sp

Thép U I V

Thép U - I - V - H - LA Thép U - I - V - H - LA Để được báo giá và tư vấn miễn phí về các sản phẩm thép V - U - I - H ... ĐÚNG GIÁ / ĐÚNG SẢN PHẨM / ĐÚNG CHẤT LƯỢNG
và mới nhất / đơn giá cạnh tranh nhất xin quý khách vui lòng liên hệ
Hotline :
0913685879  ( Mr Thép Cường )
S000012 Thép U I V Số lượng: 0 kg

Thép U - I - V - H - LA

Để được báo giá và tư vấn miễn phí về các sản phẩm thép V - U - I - H ... ĐÚNG GIÁ / ĐÚNG SẢN PHẨM / ĐÚNG CHẤT LƯỢNG
và mới nhất / đơn giá cạnh tranh nhất xin quý khách vui lòng liên hệ
Hotline :
0913685879  ( Mr Thép Cường )

Nhà máy nhận sản xuất " chiều dàiđộ dày " ( theo yêu cầu ) đơn đặt hàng của quý khách hàng.
 
thep chu v


Để được báo giá và tư vấn miễn phí về các sản phẩm thép V - U - I - H ... ĐÚNG GIÁ / ĐÚNG SẢN PHẨM / ĐÚNG CHẤT LƯỢNG
và mới nhất / đơn giá cạnh tranh nhất xin quý khách vui lòng liên hệ
Hotline :
0913685879  ( Mr Thép Cường )
Công ty có kho bãi & xe giao hàng tại TPHCM , Bình Dương , Long An, Đồng nai và các tỉnh thành lân cận
Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác.

 
thep chu h
Thép hình H
 
THÉP HÌNH H I U V giá rẻ nhất tại TPHCM - ĐỒNG NAI - BÌNH DƯƠNG / 0913685879
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH THÔNG DỤNG
BẢNG TRỌNG LƯỢNG HUI
BẢNG TRA THÉP HÌNH/ QUY CÁCH / THÔNG SỐ THÉP HÌNH / 0913685879

thep i
CÔNG TY / KHO THÉP HÌNH H U I V TẠI TPHCM / 0913685879
 
Thép hình I
ts thepchu u

Thép chữ U

Sizes / Kích thước (mm)

Tiết diện (cm2)

 

Khối lượng đơn vị (kg/m)

 

Đại lượng tra cứu

 

 

 

 

 

 

X-X

X-Y

h

b

d

t

R

r

Ix (cm3)

Wx (cm3)

∑X (cm3)

SX (cm3)

ly
(cm3)

Wy (cm3)

∑Yx (cm3)

Zo(cm3+)

80

40

4.5

7.4

6.5

2.5

8.98

7.05

89.4

22.4

3.16

13.30

12.80

4.75

1.190

1.31

100

48

4.6

7.6

7.0

3.0

10.90

8.59

174.0

34.8

3.99

20.40

20.40

6.46

1.370

1.44

120

52

4.8

7.8

7.5

3.0

11.30

10.40

304.0

50.6

4.78

29.60

31.20

8.52

1.530

1.54

140

58

4.9

8.1

8.0

3.0

15.60

12.30

491.0

70.2

5.00

40.80

45.40

11.00

1.700

1.67

160

64

5.0

8.4

8.5

3.5

18.10

14.20

747.0

93.4

6.42

54.10

68.30

13.80

1.870

1.80

200

76

5.2

9.0

9.5

4.0

23.40

18.40

1520.0

152.0

8.07

87.80

113.0

20.50

2.200

2.07

CƠ SỞ XÁC ĐỊNH CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tính chất cơ lý

Tiêu Chuẩn Mác Thép Giới Hạn Chảy
(N/mm2)
Giới Hạn Đứt
(N/mm2)
Độ Dàn Dài (%) Khả Năng Uốn
Góc Uốn Đường Kính
TCVN 1651-85 CI 240 min 380 min 25 min 180° 0.5d
CII 300 min 500 min 19 min 180° 3d
CIII 400min 600 min 14 min 180° 3d
JIS G 3101 SS 400 235 min 400÷510 20 min (d<25mm) 180° 3d
24 min (d>=25mm)
JIS G 3112 SD 295A (SD 30) 295 min 440÷600 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16)
18 min (d>=25mm) 4d (d>16)
SD 295B 295 min 440 min 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16)
18 min (d>=25mm) 4d (d>16)
SD 390 (SD 40) 390÷510 560 min 16 min (d<25mm) 180° 5d
18 min (d>=25mm)
SD 490 (SD 50) 490÷625 625 min 12 min (d<25mm) 90° 5d (d<=25)
14 min (d>=25mm) 6d (d>25)
BS 4449
(Reference)
Gr 250 250 min 287 min 22 min 180° 3d
Gr 460 460 min 483 min 12 min 180° 5d (d<=16mm)
7d (d>16mm)
ASTM A615/
A 615M-94
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm) 180° 3.5d (d<=16mm)
12 min (d>10mm) 5d (16<d<30mm)
ASTM A615/
A 615M-96a
Gr 60
(400)
400 min
(Mpa)
600 min
(Mpa)
9 min (d<=20) 180° 3.5d (d<=16mm)
8 min(20<d<=25) 5d (16<d<30mm)
7 min (d>25) 7d (d>30mm)
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm) 180° 3.3d(d<=16mm)
12 min (d>10mm) 5d (16<d<=25mm)
Gr 60
(420)

620 min
(Mpa)

620 min
(Mpa)
9 min (d<=19) 180° 3.5d (d<=16mm)
8 min (19<d<=25) 5d (16<d<=25mm)
7 min (d>25) 7d (d>25 mm)

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H U I V 2020 hãy gọi ngay hotline để có giá tốt nhất , rẻ nhất / 0913685879 

Chúng tôi mang đến những sản phẩm với chất lượng cao nhất và dịch vụ hoàn hảo nhất cho mọi khách hàng

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây